Bảng chuyển đổi đơn vị mesh của than hoạt tính

Đây là bảng chuyển đổi đơn vị mesh của than hoạt tính sang các loại đơn vị inches, microns, milimeters

Ngày đăng: 30-09-2015

3,272 lượt xem

MESH

INCHS

MICRONS

MILIMETERS

3

0.2650

6730

6.730

4

0.1870

4760

4.760

5

0.1570

4000

4.000

6

0.1320

3360

3.360

7

0.1110

2830

2.830

8

0.0937

2380

2.380

10

0.0787

2000

2.000

12

0.0661

1680

1.680

14

0.0555

1410

1.410

16

0.0469

1190

1.190

18

0.0394

1000

1.000

20

0.331

841

0.841

25

0.0280

707

0.707

30

0.0232

595

0.595

35

0.0197

500

0.500

40

0.0165

400

0.400

45

0.0138

354

0.354

50

0.0117

297

0.297

60

0.0098

250

0.250

70

0.0083

210

0.210

80

0.0070

177

0.177

100

0.0059

149

0.149

120

0.0049

125

0.125

140

0.0041

105

0.105

170

0.0035

88

0.088

200

0.0029

74

0.074

230

0.0024

63

0.063

270

0.0021

53

0.053

325

0.0017

44

0.044

400

0.0015

37

0.37

 

 

Sản phẩm than hoạt tính COCO AC

HƯỚNG DẪN 2 CÁCH ĐỂ CHỌN ĐÚNG THAN HOẠT TÍNH CHẤT LƯỢNG

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha

Hỗ trợ tư vấn

  • Call /Zalo

    Call /Zalo

    0989 488 253

  • Call /Zalo

    Call /Zalo

    028 668 37 253

  • Call /Zalo

    0933 296 703

Thống kê lượt xem

Tổng truy cập 1,038,517

Đang online1

Call Hotline: 0933 296 703